kiên tín
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kiên tín+
- (tôn giáo) Pietist
- Thuyết kiên tín
Pietism
- Thuyết kiên tín
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kiên tín"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "kiên tín":
kiên tín kiện toàn - Những từ có chứa "kiên tín" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
inconstant constancy persevere persevering hard-line steady inconstancy perseverance resolve unpersevering more...
Lượt xem: 190